Những ngày tốt trong tháng 9 năm 2025
Bạn đang muốn lựa chọn các ngày đẹp, ngày tốt để tiến hành cưới hỏi, nhập trạch, xây nhà trong tháng 9 năm 2025. Ngoài ra sau khi đã chọn được ngày hoàng đạo tốt sẽ giúp gia chủ gặp nhiều may mắn, hanh thông.
Danh sách các ngày tốt, ngày đẹp tháng 9 năm 2025
Xem các ngày hoàng đạo trong tháng 9 năm 2025 để gia chủ lựa chọn thực hiện công việc quan trọng. Cũng như bên cạnh đó là các khung giờ tốt tiến hành mọi việc.
Thứ | Ngày | Giờ tốt trong ngày | Ngày |
---|---|---|---|
Thứ Hai | Dương lịch: 1/9/2025 Âm lịch: 10/7/2025 Ngày Quý Dậu Tháng Giáp Thân |
Giờ Tý (23h - 1h) Giờ Dần (3h - 5h) Giờ Mão (5h - 7h) Giờ Ngọ (11h - 13h) Giờ Mùi (13h - 15h) Giờ Dậu (17h - 19h) |
Nguyên Vũ |
Thứ Ba | Dương lịch: 2/9/2025 Âm lịch: 11/7/2025 Ngày Giáp Tuất Tháng Giáp Thân |
Giờ Dần (3h - 5h) Giờ Thìn (7h - 9h) Giờ Tỵ (9h - 11h) Giờ Thân (15h - 17h) Giờ Dậu (17h - 19h) Giờ Hợi (21h - 23h) |
Tư Mệnh |
Thứ Tư | Dương lịch: 3/9/2025 Âm lịch: 12/7/2025 Ngày Ất Hợi Tháng Giáp Thân |
Giờ Sửu (1h - 3h) Giờ Thìn (7h - 9h) Giờ Ngọ (11h - 13h) Giờ Mùi (13h - 15h) Giờ Tuất (19h - 21h) Giờ Hợi (21h - 23h) |
Câu Trận |
Thứ Năm | Dương lịch: 4/9/2025 Âm lịch: 13/7/2025 Ngày Bính Tý Tháng Giáp Thân |
Giờ Tý (23h - 1h) Giờ Sửu (1h - 3h) Giờ Mão (5h - 7h) Giờ Ngọ (11h - 13h) Giờ Thân (15h - 17h) Giờ Dậu (17h - 19h) |
Thanh Long |
Thứ Sáu | Dương lịch: 5/9/2025 Âm lịch: 14/7/2025 Ngày Đinh Sửu Tháng Giáp Thân |
Giờ Dần (3h - 5h) Giờ Mão (5h - 7h) Giờ Tỵ (9h - 11h) Giờ Thân (15h - 17h) Giờ Tuất (19h - 21h) Giờ Hợi (21h - 23h) |
Minh Đường |
Thứ Bảy | Dương lịch: 6/9/2025 Âm lịch: 15/7/2025 Ngày Mậu Dần Tháng Giáp Thân |
Giờ Tý (23h - 1h) Giờ Sửu (1h - 3h) Giờ Thìn (7h - 9h) Giờ Tỵ (9h - 11h) Giờ Mùi (13h - 15h) Giờ Tuất (19h - 21h) |
Thiên Hình |
Chủ nhật | Dương lịch: 7/9/2025 Âm lịch: 16/7/2025 Ngày Kỷ Mão Tháng Giáp Thân |
Giờ Tý (23h - 1h) Giờ Dần (3h - 5h) Giờ Mão (5h - 7h) Giờ Ngọ (11h - 13h) Giờ Mùi (13h - 15h) Giờ Dậu (17h - 19h) |
Chu Tước |
Thứ Hai | Dương lịch: 8/9/2025 Âm lịch: 17/7/2025 Ngày Canh Thìn Tháng Giáp Thân |
Giờ Dần (3h - 5h) Giờ Thìn (7h - 9h) Giờ Tỵ (9h - 11h) Giờ Thân (15h - 17h) Giờ Dậu (17h - 19h) Giờ Hợi (21h - 23h) |
Kim Quỹ |
Thứ Ba | Dương lịch: 9/9/2025 Âm lịch: 18/7/2025 Ngày Tân Tỵ Tháng Giáp Thân |
Giờ Sửu (1h - 3h) Giờ Thìn (7h - 9h) Giờ Ngọ (11h - 13h) Giờ Mùi (13h - 15h) Giờ Tuất (19h - 21h) Giờ Hợi (21h - 23h) |
Bảo Quang (Kim Đường) |
Thứ Tư | Dương lịch: 10/9/2025 Âm lịch: 19/7/2025 Ngày Nhâm Ngọ Tháng Giáp Thân |
Giờ Tý (23h - 1h) Giờ Sửu (1h - 3h) Giờ Mão (5h - 7h) Giờ Ngọ (11h - 13h) Giờ Thân (15h - 17h) Giờ Dậu (17h - 19h) |
Bạch Hổ |
Thứ Năm | Dương lịch: 11/9/2025 Âm lịch: 20/7/2025 Ngày Quý Mùi Tháng Giáp Thân |
Giờ Dần (3h - 5h) Giờ Mão (5h - 7h) Giờ Tỵ (9h - 11h) Giờ Thân (15h - 17h) Giờ Tuất (19h - 21h) Giờ Hợi (21h - 23h) |
Ngọc Đường |
Thứ Sáu | Dương lịch: 12/9/2025 Âm lịch: 21/7/2025 Ngày Giáp Thân Tháng Giáp Thân |
Giờ Tý (23h - 1h) Giờ Sửu (1h - 3h) Giờ Thìn (7h - 9h) Giờ Tỵ (9h - 11h) Giờ Mùi (13h - 15h) Giờ Tuất (19h - 21h) |
Thiên Lao |
Thứ Bảy | Dương lịch: 13/9/2025 Âm lịch: 22/7/2025 Ngày Ất Dậu Tháng Giáp Thân |
Giờ Tý (23h - 1h) Giờ Dần (3h - 5h) Giờ Mão (5h - 7h) Giờ Ngọ (11h - 13h) Giờ Mùi (13h - 15h) Giờ Dậu (17h - 19h) |
Nguyên Vũ |
Chủ nhật | Dương lịch: 14/9/2025 Âm lịch: 23/7/2025 Ngày Bính Tuất Tháng Giáp Thân |
Giờ Dần (3h - 5h) Giờ Thìn (7h - 9h) Giờ Tỵ (9h - 11h) Giờ Thân (15h - 17h) Giờ Dậu (17h - 19h) Giờ Hợi (21h - 23h) |
Tư Mệnh |
Thứ Hai | Dương lịch: 15/9/2025 Âm lịch: 24/7/2025 Ngày Đinh Hợi Tháng Giáp Thân |
Giờ Sửu (1h - 3h) Giờ Thìn (7h - 9h) Giờ Ngọ (11h - 13h) Giờ Mùi (13h - 15h) Giờ Tuất (19h - 21h) Giờ Hợi (21h - 23h) |
Câu Trận |
Thứ Ba | Dương lịch: 16/9/2025 Âm lịch: 25/7/2025 Ngày Mậu Tý Tháng Giáp Thân |
Giờ Tý (23h - 1h) Giờ Sửu (1h - 3h) Giờ Mão (5h - 7h) Giờ Ngọ (11h - 13h) Giờ Thân (15h - 17h) Giờ Dậu (17h - 19h) |
Thanh Long |
Thứ Tư | Dương lịch: 17/9/2025 Âm lịch: 26/7/2025 Ngày Kỷ Sửu Tháng Giáp Thân |
Giờ Dần (3h - 5h) Giờ Mão (5h - 7h) Giờ Tỵ (9h - 11h) Giờ Thân (15h - 17h) Giờ Tuất (19h - 21h) Giờ Hợi (21h - 23h) |
Minh Đường |
Thứ Năm | Dương lịch: 18/9/2025 Âm lịch: 27/7/2025 Ngày Canh Dần Tháng Giáp Thân |
Giờ Tý (23h - 1h) Giờ Sửu (1h - 3h) Giờ Thìn (7h - 9h) Giờ Tỵ (9h - 11h) Giờ Mùi (13h - 15h) Giờ Tuất (19h - 21h) |
Thiên Hình |
Thứ Sáu | Dương lịch: 19/9/2025 Âm lịch: 28/7/2025 Ngày Tân Mão Tháng Giáp Thân |
Giờ Tý (23h - 1h) Giờ Dần (3h - 5h) Giờ Mão (5h - 7h) Giờ Ngọ (11h - 13h) Giờ Mùi (13h - 15h) Giờ Dậu (17h - 19h) |
Chu Tước |
Thứ Bảy | Dương lịch: 20/9/2025 Âm lịch: 29/7/2025 Ngày Nhâm Thìn Tháng Giáp Thân |
Giờ Dần (3h - 5h) Giờ Thìn (7h - 9h) Giờ Tỵ (9h - 11h) Giờ Thân (15h - 17h) Giờ Dậu (17h - 19h) Giờ Hợi (21h - 23h) |
Kim Quỹ |
Chủ nhật | Dương lịch: 21/9/2025 Âm lịch: 30/7/2025 Ngày Quý Tỵ Tháng Giáp Thân |
Giờ Sửu (1h - 3h) Giờ Thìn (7h - 9h) Giờ Ngọ (11h - 13h) Giờ Mùi (13h - 15h) Giờ Tuất (19h - 21h) Giờ Hợi (21h - 23h) |
Bảo Quang (Kim Đường) |
Thứ Hai | Dương lịch: 22/9/2025 Âm lịch: 1/8/2025 Ngày Giáp Ngọ Tháng Ất Dậu |
Giờ Tý (23h - 1h) Giờ Sửu (1h - 3h) Giờ Mão (5h - 7h) Giờ Ngọ (11h - 13h) Giờ Thân (15h - 17h) Giờ Dậu (17h - 19h) |
Kim Quỹ |
Thứ Ba | Dương lịch: 23/9/2025 Âm lịch: 2/8/2025 Ngày Ất Mùi Tháng Ất Dậu |
Giờ Dần (3h - 5h) Giờ Mão (5h - 7h) Giờ Tỵ (9h - 11h) Giờ Thân (15h - 17h) Giờ Tuất (19h - 21h) Giờ Hợi (21h - 23h) |
Bảo Quang (Kim Đường) |
Thứ Tư | Dương lịch: 24/9/2025 Âm lịch: 3/8/2025 Ngày Bính Thân Tháng Ất Dậu |
Giờ Tý (23h - 1h) Giờ Sửu (1h - 3h) Giờ Thìn (7h - 9h) Giờ Tỵ (9h - 11h) Giờ Mùi (13h - 15h) Giờ Tuất (19h - 21h) |
Bạch Hổ |
Thứ Năm | Dương lịch: 25/9/2025 Âm lịch: 4/8/2025 Ngày Đinh Dậu Tháng Ất Dậu |
Giờ Tý (23h - 1h) Giờ Dần (3h - 5h) Giờ Mão (5h - 7h) Giờ Ngọ (11h - 13h) Giờ Mùi (13h - 15h) Giờ Dậu (17h - 19h) |
Ngọc Đường |
Thứ Sáu | Dương lịch: 26/9/2025 Âm lịch: 5/8/2025 Ngày Mậu Tuất Tháng Ất Dậu |
Giờ Dần (3h - 5h) Giờ Thìn (7h - 9h) Giờ Tỵ (9h - 11h) Giờ Thân (15h - 17h) Giờ Dậu (17h - 19h) Giờ Hợi (21h - 23h) |
Thiên Lao |
Thứ Bảy | Dương lịch: 27/9/2025 Âm lịch: 6/8/2025 Ngày Kỷ Hợi Tháng Ất Dậu |
Giờ Sửu (1h - 3h) Giờ Thìn (7h - 9h) Giờ Ngọ (11h - 13h) Giờ Mùi (13h - 15h) Giờ Tuất (19h - 21h) Giờ Hợi (21h - 23h) |
Nguyên Vũ |
Chủ nhật | Dương lịch: 28/9/2025 Âm lịch: 7/8/2025 Ngày Canh Tý Tháng Ất Dậu |
Giờ Tý (23h - 1h) Giờ Sửu (1h - 3h) Giờ Mão (5h - 7h) Giờ Ngọ (11h - 13h) Giờ Thân (15h - 17h) Giờ Dậu (17h - 19h) |
Tư Mệnh |
Thứ Hai | Dương lịch: 29/9/2025 Âm lịch: 8/8/2025 Ngày Tân Sửu Tháng Ất Dậu |
Giờ Dần (3h - 5h) Giờ Mão (5h - 7h) Giờ Tỵ (9h - 11h) Giờ Thân (15h - 17h) Giờ Tuất (19h - 21h) Giờ Hợi (21h - 23h) |
Câu Trận |
Thứ Ba | Dương lịch: 30/9/2025 Âm lịch: 9/8/2025 Ngày Nhâm Dần Tháng Ất Dậu |
Giờ Tý (23h - 1h) Giờ Sửu (1h - 3h) Giờ Thìn (7h - 9h) Giờ Tỵ (9h - 11h) Giờ Mùi (13h - 15h) Giờ Tuất (19h - 21h) |
Thanh Long |
Lịch vạn niên, lịch âm tháng 9 năm 2025
CN | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
---|---|---|---|---|---|---|
110 | 211 | 312 | 413 | 514 | 615 | |
716 | 817 | 918 | 1019 | 1120 | 1221 | 1322 |
1423 | 1524 | 1625 | 1726 | 1827 | 1928 | 2029 |
2130 | 221/8 | 232 | 243 | 254 | 265 | 276 |
287 | 298 | 309 |
Trên đây là danh sách các ngày đẹp trong tháng 9 năm 2025. Hi vọng gia chủ có thể tiến hành xem các ngày tốt, giờ đẹp để có thể tiến hành mọi việc.